Có 2 kết quả:

朔風 shuò fēng ㄕㄨㄛˋ ㄈㄥ朔风 shuò fēng ㄕㄨㄛˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

gió bấc (gió từ phương Bắc)

Từ điển Trung-Anh

north wind

Từ điển phổ thông

gió bấc (gió từ phương Bắc)

Từ điển Trung-Anh

north wind